🔍
Search:
MỘT CÁCH SÔI ĐỘNG
🌟
MỘT CÁCH SÔI Đ…
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Phó từ
-
1
생기가 있고 힘차게.
1
MỘT CÁCH HOẠT BÁT:
Một cách mạnh mẽ và có sinh khí.
-
2
어떤 일이 많이 이루어지거나 벌어지게.
2
MỘT CÁCH SÔI NỔI, MỘT CÁCH SÔI ĐỘNG, MỘT CÁCH MẠNH MẼ, MỘT CÁCH TÍCH CỰC:
Khiến cho việc nào đó được thực hiện hoặc diễn ra nhiều.
🌟
MỘT CÁCH SÔI ĐỘNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
경제 활동이 보통 이상으로 활발하게 이루어지는 상태.
1.
THỜI KỲ KINH TẾ TỐT, LÚC KINH TẾ ĐI LÊN:
Tình trạng hoạt động kinh tế đang được tạo nên một cách sôi động hơn mức bình thường.